Có 2 kết quả:
作业 zuò yè ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ • 作業 zuò yè ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phận sự, vị trí công tác
Từ điển Trung-Anh
(1) school assignment
(2) homework
(3) work
(4) task
(5) operation
(6) CL:個|个[ge4]
(7) to operate
(2) homework
(3) work
(4) task
(5) operation
(6) CL:個|个[ge4]
(7) to operate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phận sự, vị trí công tác
Từ điển Trung-Anh
(1) school assignment
(2) homework
(3) work
(4) task
(5) operation
(6) CL:個|个[ge4]
(7) to operate
(2) homework
(3) work
(4) task
(5) operation
(6) CL:個|个[ge4]
(7) to operate
Bình luận 0