Có 2 kết quả:

作业 zuò yè ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ作業 zuò yè ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

phận sự, vị trí công tác

Từ điển Trung-Anh

(1) school assignment
(2) homework
(3) work
(4) task
(5) operation
(6) CL:個|个[ge4]
(7) to operate

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phận sự, vị trí công tác

Từ điển Trung-Anh

(1) school assignment
(2) homework
(3) work
(4) task
(5) operation
(6) CL:個|个[ge4]
(7) to operate

Bình luận 0